
Thứ Năm, 10 tháng 3, 2016
Nghiên cứu tổng hợp và tính chất polyme dẫn điện polypyrrole (PPy)
Khúa lun tt nghip i hc
GVHD: T.S Ngụ Trnh Tựng
trng in t. Hai vựng cỏch nhau mt vựng cm nng lng Eg . Trong
trng hp PPy Eg=3,16eV nh hỡnh di:
(a) Neutral
(ređuce)
(b) Polaron
CB
CB
VB
VB
1 =3,2 eV
1=0,7 eV
(388 nm)
(1774 nm)
(c) Bipolaron
(oxidized)
CB
VB
1=1,0 eV
(1242 nm)
2=2,1 eV
2=2,1 eV
(591 nm)
(460 nm)
3=3,2 eV
(388 nm)
3=3,6 eV
(345 nm)
4=1,4 eV
(887 nm)
Trn Th Hng
11
Lp: K31C Húa
Khúa lun tt nghip i hc
GVHD: T.S Ngụ Trnh Tựng
Hỡnh 4: S nng lng vựng cm ca PPy.
Nng lng vựng cm ny ln cho nờn in t khú truyn t vựng húa tr
ny sang vựng dn vỡ vy trng thỏi thng PPy l vt cỏch in. Khi c
pha tp (doping), vớ d: qua quỏ trỡnh in húa, in t b rỳt ra khi chui
PPy v anion t dung dch in ly gn vo chui PPy (m bo iu kin
cõn bng in tớch). Cỏc anion ny khụng trc tip tng tỏc vi in t CB
v VB nhng qua quỏ trỡnh phc hi mng PPy, tng cp cỏc trng thỏi in
t v l trng c hỡnh thnh trong vựng nng lng cm ca PPy ú l
Polaron l mt chun ht, to nờn s truyn dn ht ti trong PPy. Nú cú in
tớch e v Spin =
1
nh x ti cỏc mc nng lng. Khi chui PPy b rỳt
2
tip mt in t th 2, Polaron b phõn ly v to thnh Bipolaron vi in tớch
2e v Spin =0. Khi c pha tp mnh, vớ d khong 33 mol % cỏc mc
nng lng Bipolaron trng thỏi ny PPy cú dn cao, tng t nh cỏc
bỏn dn vụ c suy bin hoc kim loi.
dn ca nú c tớnh theo cụng thc:
n.e. (1)
Trong ú: + n l mt ht ti
+ e l in lng
+ l linh ng ca ht ti ( 104 105 cm2 / VS )
Trn Th Hng
12
Lp: K31C Húa
Khúa lun tt nghip i hc
GVHD: T.S Ngụ Trnh Tựng
Hỡnh 5: Trng thỏi Polaron, Bipolaron ca PPy c doping
Trn Th Hng
13
Lp: K31C Húa
Khúa lun tt nghip i hc
GVHD: T.S Ngụ Trnh Tựng
1.1.2. Mt s phng phỏp ch to Polyme dn in thun ICP.
1.1.2.1. Phng phỏp trựng hp in húa
Phng phỏp ny c tin hnh khi monome(Pyrrole, anilin...) v cỏc
cht doping cho tan vo trong dung mụi nh acetonitril hoc nc to
thnh h in phõn (cell). Cc hot ng, i cc c ni vi ngun in
mt chiu cú dũng in khụng i v th khụng i. Do tỏc dng oxy húa ca
dũng in, phn ng trựng hp c tin hnh.
Hỡnh 6: S trựng hp in hoỏ hc.
Trn Th Hng
14
Lp: K31C Húa
Khúa lun tt nghip i hc
GVHD: T.S Ngụ Trnh Tựng
1.1.2.2. Phng phỏp trựng hp húa hc
Phng phỏp trựng hp trc tip l phn ng trựng hp hoc trựng ngng,
phn ng m vũng, oxy húa trc tip t nhng monome hỡnh thnh polyme
cú cu trỳc liờn hp. in hỡnh cú nhng polyme to ra t phng phỏp ny l
polyacetylen, polyphenylvinylen. Quy trỡnh tng hp cỏc ICP ny c tin
hnh theo cỏc bc nh trong s hỡnh di õy:
Cht doping + monome + nc
Trựng hp
Lc
Ra nc
Lc v sy khụ
Hỡnh 7: S quỏ trỡnh trựng hp hoỏ hc ICP.
1.2. Polypyrrole (PPy).
Polypyrrole (PPy) l mt trong nhng ICP tp trung nghiờn cu v cú kh
nng ng dng rng rói trong thc t nh: Lm vt liu ch to pin dựng
nhiu ln, mng, tỳi chng tnh in. So vi cỏc polyme dn khỏc, PPy khụng
Trn Th Hng
15
Lp: K31C Húa
Khúa lun tt nghip i hc
GVHD: T.S Ngụ Trnh Tựng
ch cú dn cao m nú cũn l polyme cú tớnh cht c lý tt nh tớnh bn vt
liu, chu nhit, tớnh cht quang hc tt.
1.2.1. Phng phỏp ch to polypyrrole.
Cho n nay cú hai phng phỏp chung nht ch to PPy: ú l
polyme húa húa hc trong dung mụi v polyme húa in húa.
Polyme húa húa hc to ra bt PPy t dung mụi axit cha pyrrole v tỏc
nhõn oxi húa. Sn phm khụng tan trong cỏc dung mụi hu c v c gi l
pyrrole en.
Ngy nay, cỏc tỏc nhõn oxi húa rt a dng, nh peroxide, dioxide,
quinones, ferricchloide v persulfates u c s dng ch to PPy t
monome pyrrole. Polyme húa in húa c phỏt trin bi Diaz nm 1979.
Trong phng phỏp ny, pyrrole v mt in cc dng mui b hũa tan vo
trong dung mụi hu c hay vụ c phự hp v in th oxi húa c ỏp vo
gia vựng hot ng, in cc c nhỳng vo trong dung dch in phõn.
Sau ú, mng PPy mc trờn in cc dng. Phng phỏp ny cú th d dng
iu khin tc mc v dy ca mng. Nhng iu khụng thun li
õy l cỏc tớnh cht ca PPy b nh hng bi dung mụi, nhit phn ng,
thi gian phn ng, mt dũng, th v nng monome.
C ch polyme húa ca PPy cú th xem nh sau:
- Cỏc cation gc c to ra bng cỏch oxi húa monome pyrrole.
- Cỏc cation to cp vi cỏc dime hỡnh thnh dime bipyrrole.
- Sau ú, nhng bipyrrole tip tc c oxi húa v to cp vi cỏc cation
khỏc.
- Hỡnh thnh PPy.
1.2.2 Cu trỳc hu c v dn trong polypyrrole:
Trn Th Hng
16
Lp: K31C Húa

Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét