Thứ Năm, 19 tháng 5, 2016

Nghiên cứu khả năng ngăn cản vi sinh vật của màng BC tạo ra từ chủng gluconacetobater BHN2

Khóa luận tốt nghiệp o n h CHƯ h G1 TỔ G QUA TÀI IỆU 1.1. Vị trí và đặc điểm phân loại Gluconacetobacter trong sinh giới 1.1.1. Vị trí phân loại của Gluconacetobacter trong sinh giới R 1898, Beijerinck 1898, Hoyer 1899, Hansen 1911, Heneberg 1926, Frateur 1950… T “Gluconacetobacter” Y Acetobacter K (1984) ế sinh acetic khác nhau. Gluconacetobacter Pseudomonasdales, N Acetobacter, h Pseudomonasdaceae, Schizomycetes [21]. , ồ Gluconacetobacte V , 1.1.2. Đặc điểm phân loại của trong sinh giới * Đặc điểm hình thái, tế bào học , Gluconacetobacter 2µ , ẽ ế ặ ế ừ ỗ, ở , ồ 2SO4, Gluconacetobacter f 4,5% acid acetic trong mô ồ ẽ ế [9] , 5,4 – 6,2, 4 , Khóa luận tốt nghiệp o n h ừ 25 – 300 , “ ”, ở T “ “T Q ”, ở N “ D L V ”, “ ị ”, , ế , ị N L ở D [2] , , ), ngoài ra còn có các polypeptit, protein. Bao , S [19] ế ế ị Gluconacetobacter có bao , ( , ế ế T ế , T ( P ” V - Gluconacetobacter T h ế Nế ) Kế N T (2006) ế ị ế , Gluconacetobacter có hình ị 5 [6]. Khóa luận tốt nghiệp o n h 1 1 Kế h Gluconacetobacter 12 * Đặc điểm nuôi cấy T ĩ , ẵ ặ ặ Gluconacetobacter hình thành , , ẳ ồ , [21] 6 Khóa luận tốt nghiệp o n h Hình 1 3 h Gluconacetobacter trên môi : 13 K Ở Gluconacetobacter ĩ , ị ặ ẽ , ế , ế ế y ra quá trình trao ở [22] N , , ặ ĩ ẳ [12] * Đặc điểm sinh lý, sinh hóa + V ặ ở Gluconacetobacter Ở 370 , ế N T 25 - 350C, pH = 4 - 6. ẽ ế 7 Khóa luận tốt nghiệp o n h h , ế , ở Gluconacetobacter ị Gluconacetobacter ế + ặ N 1950, F [26] :K hóa acid acetic thành CO2 và H2O; ; ở [19]…T Gluconacetobacter Pseudomonadaceae, Acetobacter, Pseudomonadales, Schizomycetes ở ặ 1 1[26] : 11 ặ Gluconacetobacter theo Frateur (1950) TT Đặc điểm Hiện tượng Kết quả Oxy 1 hoá ethanol thành acid 1 + 0,04% ừ acetic 2 + 2 S3 3 4 ở Hoyer 4 dihydroxyaceton 5 5 T _ ế ị 6 K7 cellulose + sau lên men V O3 acid K6 7 S K + _ V + 8 Khóa luận tốt nghiệp o n h h 1.2. hu cầu dinh dưỡng của vi khuẩn Gluconacetobacter 1.2.1. Ảnh hƣởng của nguồn cacbon ở ồ , ồ ị ế : ồ , ặ ừ N ị ở ị T ị , ế ỉ 1100 30 ở 0,5 Từ ( T ) ồ , 0,5- 0,2% , ỉ D– ở . Gluconacetobacter , ở ế [2] ( ế , ế ồ , ế , ừ , ị, ) ừ ồ [2] 1.2.2. Nhu cầu nitơ của vi sinh vật M S ồ N , (N ế 4)2SO4 [2], ồ ồ N 9 3 và NH4+. ở

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét